Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiên tiến


évolué; avancé.
Dân tộc tiên tiến
un peuple évolué
Nước tiên tiến
pays avancé
lao động tiên tiến
travailleur modèle.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.