|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thu nhận
| admettre. | | | Thu nhận vào một hội | | admettre dans une association | | | receuillir; recevoir. | | | Nhân viên thu nhận lời khai của nhân chứng | | agent chargé de recueillir les dépositions des témoins | | | Đơn đã được thu nhận | | la demande a été reçue | | | percevoir. | | | Có những âm thanh tai người không thu nhận | | il existe des sons que l'oreille humaine ne perçoit pas |
|
|
|
|