Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thu nhận


admettre.
Thu nhận vào một hội
admettre dans une association
receuillir; recevoir.
Nhân viên thu nhận lời khai của nhân chứng
agent chargé de recueillir les dépositions des témoins
Đơn đã được thu nhận
la demande a été reçue
percevoir.
Có những âm thanh tai người không thu nhận
il existe des sons que l'oreille humaine ne perçoit pas



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.