|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thong thả
| lent. | | | Đi thong thả | | s'avancer à pas lents. | | | libre. | | | Khi nào thong thả, tôi sẽ đến thăm anh | | quand j'aurai du temps de libre, je viendrai vous voir. | | | ne pas se presser; attendre. | | | Thong thả rồi sẽ hay | | ne vous pressez pas, on verra ça après; attendez! on verra ça après. | | | (âm nhạc) adagio. |
|
|
|
|