Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thong thả


lent.
Đi thong thả
s'avancer à pas lents.
libre.
Khi nào thong thả, tôi sẽ đến thăm anh
quand j'aurai du temps de libre, je viendrai vous voir.
ne pas se presser; attendre.
Thong thả rồi sẽ hay
ne vous pressez pas, on verra ça après; attendez! on verra ça après.
(âm nhạc) adagio.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.