Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thoát nợ


être libéré de ses dettes.
se délivrer de; se débarrasser de (de quelque chose d'ennuyeux); se défaire;
être quitte de.
Thoát nợ một kẻ quấy rầy
se défaire d'un importun.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.