Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thực thà


(cũng như thật thà) franc; sincère; simple.
Người thực thà
une personne franche
Câu trả lời thực thà
une réponse franche
Thực thà như trẻ con
simple comme un enfant
thực thà mà nói
à dire franchement; à vrai dire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.