|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thừa kế
| hériter; succéder; tenir de. | | | Thừa kế cha | | succéder à son père | | | Nó thừa kế ngôi nhà này của ông thân sinh | | il tient cette maison de son père | | | của thừa kế | | | héritage | | | người thừa kế | | | héritier; successeur | | | quyền thừa kế | | | droits successoraux |
|
|
|
|