Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thủ tiêu


abolir; supprimer.
Thủ tiêu một đạo luật
abolir une loi
Thủ tiêu mọi tang vật
supprimer toutes les pièces à conviction
Thủ tiêu một tên phản quốc
supprimer un traître.
renoncer à; abandonner.
Thủ tiêu đấu tranh
abandonner la lutte.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.