Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thị thực


certifier.
viser; revêtir d'un visa.
Đưa thị thực hộ chiếu
faire viser son passeport.
visa.
Thị thực nhập cảnh
visa d'entrée.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.