| rendre; exprimer; manifester; traduire. |
| | Họa sĩ khéo thể hiện phong cảnh |
| peintre qui a bien rendu un paysage |
| | Thể hiện ý chí |
| manifester sa volonté; |
| | Lời nói thể hiện ý nghĩ |
| paroles qui traduisent la pensée. |
| | représenter. |
| | Cảnh thể hiện một đường phố |
| scène qui représente une rue. |