Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thể hiện


rendre; exprimer; manifester; traduire.
Họa sĩ khéo thể hiện phong cảnh
peintre qui a bien rendu un paysage
Thể hiện ý chí
manifester sa volonté;
Lời nói thể hiện ý nghĩ
paroles qui traduisent la pensée.
représenter.
Cảnh thể hiện một đường phố
scène qui représente une rue.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.