Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thế là


alors; et.
Thế là anh không đi à?
alors vous n'irez pas?;
Thế là hết
et c'est fini.
enfin.
Thế là anh đã đến
enfin, vous vollà arrivé!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.