Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thường ngày


quotidien; courant
Công việc thường ngày
tâche quotidienne
Việc thường ngày
affaires courantes
journellement
Điều đó đã thấy thường ngày
cela se voit journellement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.