Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thó


xem đất thó
(thông tục) faucher; barboter; chiper; choper.
Có ai thó mất gói kẹo của tôi rồi
quelqu'un m'a chopé le paquet de bonbons.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.