Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thí


sacrifier.
Thí thân mình cứu bạn
sacrifier sa vie pour sauver son ami
Đánh cờ thí tốt
sacrifier un pion au jeu à contre-coeur.
Ngần ngại mãi mới thí cho mấy đồng
donner à contre coeur quelques dongs après de longues hésitations.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.