|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tư sản
| biens privés. | | | Đem tư sản ra làm việc công ích | | engager ses biens privés dans une oeuvre d'utilité publique. | | | bourgeois. | | | Giai cấp tư sản | | classe bourgeoise. | | | capitaliste. | | | bourgeoisie. | | | Tư sản dân tộc | | bourgeoisie nationale. |
|
|
|
|