Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tư sản


biens privés.
Đem tư sản ra làm việc công ích
engager ses biens privés dans une oeuvre d'utilité publique.
bourgeois.
Giai cấp tư sản
classe bourgeoise.
capitaliste.
bourgeoisie.
Tư sản dân tộc
bourgeoisie nationale.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.