Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tóp


(kỹ thuật) resserrer (un tube; un tuyau).
se ratatiner; se recroqueviller.
Củ cải phơi tóp lại
navet qui se ratatine au soleil
ốm gầy tóp đi
malade qui maigrit et se ratatine
tom tóp
(redoublement; sens atténué) se ratatiner (se recroqueviller) légèrement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.