Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tính


caractère; humeur; tempérament
Tính nóng
caractère (humeur) irascible
Tính dễ dãi
caractère accomodant
Tính hung hăng
tempérament violent
Tính đảng
caractère du parti
Tính nghệ thuật
caractère artistique
Tính tư tưởng
caractère idéologique
calculer
Tính tiền lời
calculer un bénéfice
Tính diện tích một hình chữ nhật
calculer la surface d'un rectangle
Chỉ tính lợi cho mình
ne calculer que son intérêt
compter
Tôi tính đi chơi một chuyến
je comptais faire un voyage
Tính từ hôm nay
à compter d'aujourd'hui
Cả thảy mười người, không tính trẻ con
ils étaient dix, sans compter les enfants
considérer; peser
Tính lợi hại hơn thiệt
considérer (peser) le pour et le contre
faire payer
Anh mua cái đồng hồ ấy, họ tính anh bao nhiêu đấy?
combien vous a fait-on payer pour cette montre?
croire
Nó ốm tính chết
il a cru mourir de maladie
penser
Anh tính tôi nói thế có đúng không?
pensez-vous que j'ai raison en disant ainsi?
bá nhân bá tính
autant de tête, autant d'avis



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.