Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tích cực


actif; zélé.
Lực lượng tích cực
force active
Người cộng tác tích cực
un collaborateur zélé.
positif.
Mặt tích cực của vấn đề
côté positif d'un problème.
chủ nghĩa tích cực
activisme
phần tử tích cực
activiste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.