Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



(động vật học) (cũng như tê giác; tê ngưu) rhinocéros.
engourdi.
Tê tay
avoir un bras engourdi
(địa phương) là
bữa tê
avant-hier
tê tê
(redoublement; sens atténué) légèrement engourdi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.