Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tái hiện


réapparaître; se reproduire.
Những sự kiện ấy lại tái hiện
ces faits se reproduisent.
retracer.
Tác phẩm ấy tái hiện cả một thời kỳ lịch sử
cette oeuvre retrace toute une longue période historique.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.