Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tác động


agir.
Lửa tác động đến kim loại
le feu agit sur les métaux.
se répercuter.
Tăng giá vận tải tác động đến giá hàng
la majoration des transports se répercute sur le prix des marchandises
tác động qua lại
interaction.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.