|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tá
| douzaine | | | Một tá bút chì | | une douzaine de crayons | | | (quân sự) officiers supérieurs | | | (văn chương từ cũ, nghĩa cũ) (particule interrogative; ne se traduisant pas) | | | Chồng con đâu tá, tính danh là gì? | | (Nguyễn Du) où sont votre mari et vos enfants et quel est votre nom? |
|
|
|
|