Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sinh sản


(sinh vật học, sinh lý học) se reproduire.
(sinh vật học, sinh lý học) reproduction; génération.
Sinh sản hữu tính
reproduction sexuée;
Sinh sản vô tính
reproduction asexuée.
(sinh vật học, sinh lý học) générateur; génératif; génésique.
Cơ quan sinh sản
organes générateurs;
Chức năng sinh sản
fonction générative;
Bản năng sinh sản
instinct génésique.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.