Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sẩy


(địa phương) như sảy
laisser échapper.
Để sẩy mồi
laisser échapper sa proie.
tomber; glisser; perdre.
Sẩy mẹ bú dì
perdre sa mère et être allaité par sa tante.
(cũng như sẩy thai) avorter
sẩy đàn tan nghé
se disperser (en parlant d'une famille);



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.