Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rờ mó


(địa phương) như sờ mó
Đừng có rờ mó vào đấy!
n'y touchez pas!
Chơi suốt ngày không rờ mó gì đến sách vở
s'amuser toute la journée sans toucher à ses livres et cahiers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.