Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rẫy


essart; brûlis
(địa phương) terrain de montagne (pour la culture des plantes vivrières à fécule)
(từ cũ, nghĩa cũ) répudier (sa femme)
se défaire de; dépister
Rẫy được tụi mật thám
dépister des agents secrets
xem nóng rẫy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.