|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rẫy
| essart; brûlis | | | (địa phương) terrain de montagne (pour la culture des plantes vivrières à fécule) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) répudier (sa femme) | | | se défaire de; dépister | | | Rẫy được tụi mật thám | | dépister des agents secrets | | | xem nóng rẫy |
|
|
|
|