Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rầy


(động vật học) puce (insecte homoptère voisin des pucerons)
(cũng như ray) rail
Đường rầy xe lửa
rails de chemin de fer
embêtant; ennuyeux
Việc rầy lắm
affaire très ennuyeuse
gronder; réprimander
Bị rầy vì lười
être grondé à cause de sa paresse
(địa phương) như rày
Từ rầy
à partir d'aujourd'hui



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.