|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rầy
| (động vật học) puce (insecte homoptère voisin des pucerons) | | | (cũng như ray) rail | | | Đường rầy xe lửa | | rails de chemin de fer | | | embêtant; ennuyeux | | | Việc rầy lắm | | affaire très ennuyeuse | | | gronder; réprimander | | | Bị rầy vì lười | | être grondé à cause de sa paresse | | | (địa phương) như rày | | | Từ rầy | | à partir d'aujourd'hui |
|
|
|
|