Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rấp


barrer (un passage) avec des branchages
Rấp ngõ
barrer avec des branchages le passage qui conduit à une maison
étouffer
Rấp một chuyện tai tiếng
étouffer un scandale
jeter
Rấp vào một xó
jeter dans un coin
rencontrer par malchance; subir (quelque chose de fâcheux)
Qua trận bão lại rấp ngay đến trận lụt
aussitôt après la tempête nous avons subi une inondation
malchanceux
en se précipitant
Ngã rấp
tomber en se précipitant
(địa phương) urgent
Việc rấp
affaire urgente
đen rấp
perdre partie sur partie au jeu; encourir malchance sur malchance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.