Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rảnh


libre
Tôi sẽ rảnh sau sáu giờ chiều
je serai libre après six heures du soir
Lúc rảnh
temps libre; loisir
cho rảnh
pour s'en débarrasser; pour en finir avec



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.