Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rạp


tente
Dựng rạp ở sân đình
dresser une tente dans la cour de la maison commune (à l'occasion d'une cérémonie)
salle de spectacles; théâtre
très bas; au ras de
Cúi rạp xuống xe
courber très bas
Nằm rạp xuống đất
se coucher au ras du sol
coucher; se coucher
Lúa rạp xuống vì bão
plants de riz qui sont couchés par tempête
ráp rạp
(redoublement; sens plus fort) très très bas



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.