| xem rau rút |
| | tirer. |
| | Rút gươm ra khỏi bao |
| tirer l'épée du fourreau |
| | Những từ rút từ tiếng latinh |
| mots tirés du latin |
| | Rút dây |
| tirer une corde |
| | Rút kết luận |
| tirer une conclusion |
| | Rút ra bài học |
| tirer un enseignement. |
| | retirer; ôter; enlever; extraire; replier; se retirer; se replier; dégager. |
| | Rút tiền ở ngân hàng |
| retirer l'argent de la banque |
| | Rút tay |
| retirer sa main |
| | Rút đơn kiện |
| retirer une plainte |
| | Rút được nhiều mối lợi |
| extraire beaucoup de profits |
| | Rút xương con gà |
| ôter les os d'un poulet; désosser un poulet |
| | Rút chốt lựu đạn |
| enlever la goupille d'une grenade |
| | Rút quân |
| retirer (replier) ses troupes |
| | Rút viên đạn ra khỏi vết thương |
| extraire un projectile de la plaie |
| | Nước sông đã rút |
| le fleuve s'est retiré |
| | Rút khỏi trường chính trị |
| se retirer de la politique |
| | Rút tay ra |
| dégager sa main |
| | Rút ra ý chính |
| dégager l'idée principale. |
| | ramener; réduire. |
| | Rút một phân số thành dạng đơn giản nhất |
| ramener (réduire) une fraction à sa plus simple expression |
| | Rút nhỏ bản vẽ |
| réduire un dessin |
| | Tờ báo rút số phát hành |
| journal qui réduit son tirage. |
| | (thể dục, thể thao) sprinter. |
| | Người chạy cố rút để về nhất |
| le coureur s'efforce de sprinter pour arriver le premier |
| | rút dây động rừng |
| | il ne faut qu'une petite étincelle pour allumer un grand feu |
| | rút phép thông công |
| | (tôn giáo) excommunier |