|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rúc
| se faufiler; se glisser; se fourrer. | | | Con rắn rúc vào khe đá | | serpent qui se faufile entre les pierres | | | Không biết rúc vào đâu | | ne savoir où se fourrer. | | | fouiller du bec; fouiller du groin. | | | Vịt rúc bùn | | canard qui fouiller la boue du bec. | | | siffler. | | | Còi rúc | | la sirène siffle. | | | chicoter (en parlant des souris) |
|
|
|
|