|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rùng
| filet de pêche littorale. | | | tressaillir. | | | Bom nổ ngôi nhà rùng lên | | maison qui tressaille à l'explosion d'une bombe; | | | Lạnh rùng cả người | | froid qui nous fait tressaillir. | | | secouer. | | | Rùng rây bột | | secouer un tamis à farine | | | rùng rùng | | | (redoublement; sens plus fort) tressaillir fortement. |
|
|
|
|