|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ròng
| (địa phương) (bois de) coeur | | | pur | | | Vàng ròng | | or pur | | | uniquement; rien que | | | (Chỉ) ròng chuyện nhảm | | rien que des fariboles | | | tout entier | | | Một năm ròng | | une année toute entière | | | descendre | | | Nước ròng | | marée qui descend | | | (plus usité sous sa forme redoublée ròng ròng) couler en filets | | | Nước mưa ròng trên má | | eau de pluie qui coule en filets sur le visage | | | ròng ròng trên tường | | | pluie qui ruisselle sur les murs |
|
|
|
|