Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rìa


marge; bord; bordure; lisière; frange
Rìa rừng
lisière d'un bois
(thiên văn học, giải phẫu học) limbe
Rìa mặt trời
limbe solaire
Rìa giác mạc
limbe cornéen
sống ngoài rìa xã hội
vivre en marge de la société



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.