Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rát mặt


éprouver une sensation de brûlure au visage
Nắng rát mặt
éprouver une sensation de brûlure au visage à cause du soleil
être coufus; avoir honte
nói rát mặt
user de paroles blessantes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.