|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rà
| se jeter; se mêler | | | Ra vào đám đông | | se mêler à la foule | | | raser | | | Máy bay rà sát đất | | avion qui rase le sol | | | passer lentement sur; frotter légèrement | | | Dùng gạc rà lưỡi | | frotter légèrement la langue avec un morceau de gaze (pour l'essuyer) | | | Rà mìn trên cánh đồng | | passer lentement un engin sur les champs pour détecter les mines terrestres | | | revoir; réviser; vérifier | | | Rà lại bản dịch | | vérifier une traduction | | | (kỹ thuật) rectifier | | | Rà một bộ phận máy | | rectifier une pièce mécanique | | | (kỹ thuật) roder | | | Rà xú-páp | | roder une soupape | | | máy rà | | | rectifieuse | | | rodeuse |
|
|
|
|