Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quy mô


échelle; envergure
Trên quy mô lớn
sur une grande échelle
Quy mô sản xuất
échelle de production
Công việc kinh doanh trên quy mô lớn
entreprise de grande envergure
sur une grande échelle; de grande envergure
Một công trình khá quy mô
un ouvrage d'assez grande envergure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.