Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quýt


(thực vật học) mandarinier; mandarin
Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
à bon chat bon rat; à malin, malin et demi
(từ cũ, nghĩa cũ) jeune domestique
Thằng quýt con sen
jeune domestique et servante



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.