Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quét


balayer
Quét rác
balayer les ordures
Quét sạch quân thù
balayer les ennemis
Lửa đạn quét vào đồn địch
tir qui balaie le poste ennemi
enduire; passer
Quét vôi
enduire d'un badigeon; badigeonner
Quét sơn
enduire de peinture; passer une couche de peinture; peindre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.