Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quèo


prendre avec un crochet
Quèo trái cây
prendre des fruits avec un crochet
accrocher la jambe (de quelqu'un pour le faire tomber)
Quèo cho ai ngã
accrocher la jambe de quelqu'un pour le faire tomber
cái quèo chân
croc en-jambe; croche-pied; croche patte
xem cứng quèo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.