Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quân


armée; troupes
Quân chính quy
armée régulière
Quân giải phóng
troupes de libération
soldat; combattant
Có ba vạn quân
avoir une armée de trente mille soldats
(đánh bài, đánh cờ) carte (à jouer) pièce (d'échecs)
(nghĩa xấu) espèce; bande
Quân trộm cắp
espèce de voleurs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.