Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phong nguyệt


(từ cũ, nghĩa cũ) beatué de la nature
Vui cảnh phong nguyệt
se plaire à jouir de la beauté de la nature
amour
Lời phong nguyệt
paroles d'amour



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.