|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phong
| paquet; pli (parfois ne se traduit pas) | | | Phong thuốc lào | | un paquet de tabac rustique | | | Phong bánh | | un paquet de gâteaux | | | Phong thư | | un pli fermé une lettre | | | envelopper | | | Lấy giấy phong bánh mì | | envelopper un pain dans du papier | | | (địa phương) épilepsie | | | (y học) lèpre | | | instituer; crér; nommer | | | Giáo hoàng phong chức giám mục | | le pape institue les évêques | | | Được phong tước hầu | | être créé marquis | | | Được phong giáo sư | | être nommé professeur | | | (sử học) fieffer; donner en fief |
|
|
|
|