Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phiền


attristé; chagriné
Phiền về nỗi con hư
chagriné de l'inconduite de ses enfants
compliqué
Tôi sợ rằng việc đổi chác nầy sẽ phiền đấy
je crains que ce troc en devienne compliqué
prier (quelqu'un) d'avoir l'amabilité de
Phiền anh mua cho tôi cuốn sách nầy
je vous prie d'avoir l'amabilité de m'acheter ce livre
gêner; déranger
Tôi sợ phiền anh
je crains de vous gêner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.