|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phơi thây
| laisser sa dépouille (non enterrée quelque part) | | | Phơi thây nơi chiến trường | | laisser sa dépouille sur le champ de bataille; tomber au champ de bataille | | | chết phơi thây | | | mourir sans être enterré (terme d'injure) |
|
|
|
|