Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phóng đãng


libertin; dévergondé; déréglé; dissipé
Những chàng thanh niên phóng đãng
jeunes gens dévergondés
Cuộc sống phóng đãng
une vie dissipée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.