Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phía


côté
Tôi ở phía bên kia đường
j'habite de l'autre côté de la route
Gió thổi phía nào?
de quel côté vient le vent?
Tôi đứng về phía anh
je me range de votre côté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.