Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phí


frais; dépense
phí lưu thông
frais de circulation
phí vận chuyển
frais de transport
prime
phí bảo hiểm
prime d'assurance
gaspiller; dissiper; perdre
phí thì giờ
gaspiller son temps; perdre son temps



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.