|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phê
| noter ses appréciations; noter | | | Phê vào đơn thỉnh cầu | | noter ses appréciations en marge d'une requête | | | Phê vào bài học sinh | | noter une copie d'élève | | | critiquer | | | Phê bạn quá khắt khe | | critiquer trop durement son ami | | | Phê bình và tự phê bình | | | critique et autocritique |
|
|
|
|