Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phân đoạn


(hóa học) fractionner
Cất phân đoạn
distillation fractionnée
(kỹ thuật) parcelliser (un travail)
portion; partie (d'un ouvrage de construction...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.